Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破家竭产
Pinyin: pò jiā jié chǎn
Meanings: Ruined family, exhausted all property., Tan cửa nát nhà, mất hết tài sản., 全部家产都被弄光了。同破家败产”。[出处]宋·叶梦得《石林燕语》卷三后唐明宗尝入仓观受纳……曰‘仓禀宿藏,动经数岁,若取之如此,后岂免销折乎?’吏因诉曰‘自来主藏者所以至破家竭产以偿欠,正为是’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 皮, 石, 宀, 豕, 曷, 立, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: 全部家产都被弄光了。同破家败产”。[出处]宋·叶梦得《石林燕语》卷三后唐明宗尝入仓观受纳……曰‘仓禀宿藏,动经数岁,若取之如此,后岂免销折乎?’吏因诉曰‘自来主藏者所以至破家竭产以偿欠,正为是’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự mất mát hoàn toàn về tài sản và gia đình.
Example: 战争让他破家竭产。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng tā pò jiā jié chǎn 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến anh ta mất tất cả tài sản và gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan cửa nát nhà, mất hết tài sản.
Nghĩa phụ
English
Ruined family, exhausted all property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部家产都被弄光了。同破家败产”。[出处]宋·叶梦得《石林燕语》卷三后唐明宗尝入仓观受纳……曰‘仓禀宿藏,动经数岁,若取之如此,后岂免销折乎?’吏因诉曰‘自来主藏者所以至破家竭产以偿欠,正为是’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế