Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18331 to 18360 of 28922 total words

gōu
Bệnh gù lưng, cong lưng.
diàn
Bệnh sốt rét (một loại bệnh do ký sinh t...
xián
U hạch, u nhỏ dưới da.
zhà
Sưng, viêm (thường dùng trong bệnh tật).
痄腮
zhà sāi
Bệnh quai bị (viêm tuyến mang tai).
病体
bìng tǐ
Cơ thể khi bị bệnh, thân thể đau yếu.
病入膏肓
bìng rù gāo huāng
Bệnh tình trở nặng đến mức không thể chữ...
病原
bìng yuán
Nguồn gốc gây ra bệnh, tác nhân gây bệnh...
病变
bìng biàn
Sự thay đổi bất thường trong cơ thể do b...
病句
bìng jù
Câu văn sai ngữ pháp hoặc không hợp logi...
病号
bìng hào
Người bị bệnh, thường dùng trong môi trư...
病员
bìng yuán
Người bị bệnh, đặc biệt trong các cơ sở ...
病情
bìng qíng
Tình trạng bệnh, tiến triển của bệnh tật...
病房
bìng fáng
Phòng bệnh trong bệnh viện, nơi bệnh nhâ...
病民害国
bìng mín hài guó
Gây hại cho dân, làm tổn hại đến đất nướ...
病源
bìng yuán
Nguồn gốc của bệnh, nguyên nhân gây bệnh...
病理
bìng lǐ
Nguyên lý hoặc cơ chế của bệnh, bệnh lý.
病病殃殃
bìng bìng yāng yāng
Luôn trong tình trạng ốm yếu, bệnh tật k...
病笃
bìng dǔ
Bệnh nặng, tình trạng nguy kịch.
病象
bìng xiàng
Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh.
病逝
bìng shì
Qua đời vì bệnh tật.
症状
zhèng zhuàng
Triệu chứng của bệnh.
Khàn tiếng, câm
痘痂
dòu jiā
Vảy sau khi bị đậu mùa hoặc thủy đậu
痘痕
dòu hén
Sẹo do bệnh đậu mùa hoặc thủy đậu để lại
痘苗
dòu miáo
Vắc-xin phòng bệnh đậu mùa
jìng
Co giật, co thắt (thường dùng trong từ g...
jiū
Lo âu, phiền não (ít dùng)
痛下针砭
tòng xià zhēn biān
Phê phán mạnh mẽ, thẳng thắn góp ý
痛不可忍
tòng bù kě rěn
Đau đớn không thể chịu đựng được

Showing 18331 to 18360 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...