Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛下针砭
Pinyin: tòng xià zhēn biān
Meanings: To criticize sharply and offer frank advice, Phê phán mạnh mẽ, thẳng thắn góp ý, 针砭古代以砭石为针的治病方法。比喻痛彻尖锐地批评错误,以便改正。[出处]《清史稿·艺术传·徐大椿》“《慎疾刍言》,为溺于邪说俗见者痛下针砭。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 甬, 疒, 一, 卜, 十, 钅, 乏, 石
Chinese meaning: 针砭古代以砭石为针的治病方法。比喻痛彻尖锐地批评错误,以便改正。[出处]《清史稿·艺术传·徐大椿》“《慎疾刍言》,为溺于邪说俗见者痛下针砭。”
Grammar: Biểu đạt hành động phê bình mang tính xây dựng. Thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc công việc.
Example: 领导应该痛下针砭,指出员工的问题。
Example pinyin: lǐng dǎo yīng gāi tòng xià zhēn biān , zhǐ chū yuán gōng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên phê phán thẳng thắn và chỉ ra vấn đề của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê phán mạnh mẽ, thẳng thắn góp ý
Nghĩa phụ
English
To criticize sharply and offer frank advice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针砭古代以砭石为针的治病方法。比喻痛彻尖锐地批评错误,以便改正。[出处]《清史稿·艺术传·徐大椿》“《慎疾刍言》,为溺于邪说俗见者痛下针砭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế