Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病民害国
Pinyin: bìng mín hài guó
Meanings: Harm the people and damage the country., Gây hại cho dân, làm tổn hại đến đất nước., 病损坏,祸害ˇ人民、害国家。[出处]清·严复《救亡决论》“从未问津,致一是云为,自亏自损,病民害国,暗不自知。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丙, 疒, 民, 口, 囗, 玉
Chinese meaning: 病损坏,祸害ˇ人民、害国家。[出处]清·严复《救亡决论》“从未问津,致一是云为,自亏自损,病民害国,暗不自知。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán những hành vi xấu xa.
Example: 那些贪官污吏真是病民害国。
Example pinyin: nà xiē tān guān wū lì zhēn shì bìng mín hài guó 。
Tiếng Việt: Những quan tham thực sự gây hại cho dân và làm tổn hại đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây hại cho dân, làm tổn hại đến đất nước.
Nghĩa phụ
English
Harm the people and damage the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病损坏,祸害ˇ人民、害国家。[出处]清·严复《救亡决论》“从未问津,致一是云为,自亏自损,病民害国,暗不自知。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế