Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病病殃殃
Pinyin: bìng bìng yāng yāng
Meanings: Constantly in a state of illness or sickness over a long period., Luôn trong tình trạng ốm yếu, bệnh tật kéo dài., ①形容病了很久,身体虚弱委靡不振的样子。也说“病殃殃”、“病病歪歪”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 丙, 疒, 央, 歹
Chinese meaning: ①形容病了很久,身体虚弱委靡不振的样子。也说“病殃殃”、“病病歪歪”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả một người có sức khỏe yếu kém và kéo dài. Đây là tính từ ghép và lặp âm tiết để nhấn mạnh mức độ.
Example: 他最近总是病病殃殃的,让人很担心。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì bìng bìng yāng yāng de , ràng rén hěn dān xīn 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn trong tình trạng ốm yếu, khiến mọi người rất lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn trong tình trạng ốm yếu, bệnh tật kéo dài.
Nghĩa phụ
English
Constantly in a state of illness or sickness over a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容病了很久,身体虚弱委靡不振的样子。也说“病殃殃”、“病病歪歪”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế