Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病变
Pinyin: bìng biàn
Meanings: Pathological change in the body caused by illness., Sự thay đổi bất thường trong cơ thể do bệnh lý gây ra., ①病因。[例]病原体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丙, 疒, 亦, 又
Chinese meaning: ①病因。[例]病原体。
Grammar: Là danh từ ghép, thường mô tả những thay đổi xấu xảy ra trong cơ thể con người.
Example: 这种病变会导致严重的后果。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng biàn huì dǎo zhì yán zhòng de hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Sự thay đổi bệnh lý này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi bất thường trong cơ thể do bệnh lý gây ra.
Nghĩa phụ
English
Pathological change in the body caused by illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病因。病原体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!