Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhà

Meanings: Swelling or inflammation (often used in illnesses)., Sưng, viêm (thường dùng trong bệnh tật)., ①古通“阽”,临近:“不以人之亲痁患。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乍, 疒

Chinese meaning: ①古通“阽”,临近:“不以人之亲痁患。”

Hán Việt reading: chá

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để chỉ một bệnh cụ thể.

Example: 痄腮是一种常见的儿童疾病。

Example pinyin: zhà sāi shì yì zhǒng cháng jiàn de ér tóng jí bìng 。

Tiếng Việt: Bệnh sưng tuyến mang tai là một bệnh phổ biến ở trẻ em.

zhà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưng, viêm (thường dùng trong bệnh tật).

chá

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Swelling or inflammation (often used in illnesses).

古通“阽”,临近

“不以人之亲痁患。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痄 (zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung