Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痖
Pinyin: yǎ
Meanings: Hoarse, mute, Khàn tiếng, câm, ①古同“哑”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 亚, 疒
Chinese meaning: ①古同“哑”。
Hán Việt reading: á
Grammar: Từ này thường dùng để miêu tả trạng thái giọng nói không rõ ràng hoặc mất tiếng.
Example: 他嗓子发痖了。
Example pinyin: tā sǎng zi fā yǎ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị khàn tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khàn tiếng, câm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
á
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hoarse, mute
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“哑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!