Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: A small lump or swelling under the skin., U hạch, u nhỏ dưới da., ①曲脊,驼背。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 玄, 疒

Chinese meaning: ①曲脊,驼背。

Hán Việt reading: hiền.huyền

Grammar: Dùng để chỉ một triệu chứng hoặc dấu hiệu bệnh lý cụ thể.

Example: 他的手臂上长出了一个痃。

Example pinyin: tā de shǒu bì shàng cháng chū le yí gè xuán 。

Tiếng Việt: Trên cánh tay anh ấy xuất hiện một khối u nhỏ.

xián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

U hạch, u nhỏ dưới da.

hiền.huyền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small lump or swelling under the skin.

曲脊,驼背

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痃 (xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung