Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: Worried, troubled (rarely used), Lo âu, phiền não (ít dùng), ①哮喘。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①哮喘。

Hán Việt reading: hiêu

Grammar: Hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 心里感到一阵痚。

Example pinyin: xīn lǐ gǎn dào yí zhèn xiāo 。

Tiếng Việt: Trong lòng cảm thấy lo lắng.

jiū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo âu, phiền não (ít dùng)

hiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Worried, troubled (rarely used)

哮喘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痚 (jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung