Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痘苗
Pinyin: dòu miáo
Meanings: Smallpox vaccine, Vắc-xin phòng bệnh đậu mùa, ①预防天花的疫苗,用患牛痘病的牛身上的痘疱中的浆液制成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 疒, 豆, 田, 艹
Chinese meaning: ①预防天花的疫苗,用患牛痘病的牛身上的痘疱中的浆液制成。
Grammar: Từ chuyên ngành y học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.
Example: 接种痘苗可以预防天花。
Example pinyin: jiē zhòng dòu miáo kě yǐ yù fáng tiān huā 。
Tiếng Việt: Tiêm vắc-xin đậu mùa có thể phòng ngừa bệnh đậu mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vắc-xin phòng bệnh đậu mùa
Nghĩa phụ
English
Smallpox vaccine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预防天花的疫苗,用患牛痘病的牛身上的痘疱中的浆液制成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!