Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病原

Pinyin: bìng yuán

Meanings: Cause or source of a disease, pathogen., Nguồn gốc gây ra bệnh, tác nhân gây bệnh., ①病情十分危险,极有可能危及生命。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丙, 疒, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①病情十分危险,极有可能危及生命。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 寻找 (tìm kiếm), 确定 (xác định).

Example: 科学家正在寻找这种疾病的病原。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài xún zhǎo zhè zhǒng jí bìng de bìng yuán 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang tìm kiếm nguồn gốc gây ra căn bệnh này.

病原
bìng yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn gốc gây ra bệnh, tác nhân gây bệnh.

Cause or source of a disease, pathogen.

病情十分危险,极有可能危及生命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病原 (bìng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung