Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病源

Pinyin: bìng yuán

Meanings: The source or origin of a disease., Nguồn gốc của bệnh, nguyên nhân gây bệnh., 病损坏,祸害;蛊相传为人工培养的毒虫,引伸为毒害ˇ人民、害国家。[出处]明·天然痴叟《石点头·贪婪汉六院卖风流》“昔刘晏呻羊,利尽缁铢,而未尝病国病民,后世犹说其聚敛。”[例]吾辈~不能仇,现在之执法者也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷五。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丙, 疒, 原, 氵

Chinese meaning: 病损坏,祸害;蛊相传为人工培养的毒虫,引伸为毒害ˇ人民、害国家。[出处]明·天然痴叟《石点头·贪婪汉六院卖风流》“昔刘晏呻羊,利尽缁铢,而未尝病国病民,后世犹说其聚敛。”[例]吾辈~不能仇,现在之执法者也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷五。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các từ như 研究 (nghiên cứu), 追踪 (truy tìm).

Example: 科学家正在研究这个疾病的病源。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū zhè ge jí bìng de bìng yuán 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguồn gốc của căn bệnh này.

病源 - bìng yuán
病源
bìng yuán

📷 Bàn tay của bác sĩ đeo găng tay màu xanh cho thấy từ bệnh gan nhiễm mỡ. Khái niệm y tế.

病源
bìng yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn gốc của bệnh, nguyên nhân gây bệnh.

The source or origin of a disease.

病损坏,祸害;蛊相传为人工培养的毒虫,引伸为毒害ˇ人民、害国家。[出处]明·天然痴叟《石点头·贪婪汉六院卖风流》“昔刘晏呻羊,利尽缁铢,而未尝病国病民,后世犹说其聚敛。”[例]吾辈~不能仇,现在之执法者也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷五。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...