Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18211 to 18240 of 28922 total words

画疆墨守
huà jiāng mò shǒu
Vạch ranh giới và giữ nguyên tắc - ám ch...
画皮
huà pí
Lớp da vẽ - ý chỉ vẻ ngoài giả dối, lớp ...
画眉举案
huà méi jǔ àn
Vẽ chân mày và nâng mâm - ý chỉ cuộc sốn...
画符念咒
huà fú niàn zhòu
Vẽ bùa và đọc thần chú (thường dùng để c...
画脂镂冰
huà zhī lòu bīng
Khắc họa trên mỡ và khắc lên băng (ẩn dụ...
画荻丸熊
huà dí wán xióng
Vẽ lau làm gấu (tượng trưng cho việc giá...
画虎类犬
huà hǔ lèi quǎn
Vẽ hổ giống chó (tỉ dụ bắt chước điều tố...
画虎类狗
huà hǔ lèi gǒu
Vẽ hổ giống chó (giống nghĩa với “vẽ hổ ...
画蚓涂鸦
huà yǐn tú yā
Vẽ giun bôi quạ (ám chỉ kỹ năng viết hoặ...
画蛇著足
huà shé zhuó zú
Vẽ rắn thêm chân (ám chỉ việc làm thừa t...
zāi
Một gốc hóa học trong cấu trúc của stero...
畀予
bì yǔ
Ban cho, trao cho
畅叫扬疾
chàng jiào yáng jí
Thể hiện cảm xúc bằng cách hét lên đầy m...
畅想
chàng xiǎng
Tưởng tượng một cách tự do, suy nghĩ viể...
畅所欲为
chàng suǒ yù wéi
Làm những gì mình muốn một cách tự do, t...
畅所欲言
chàng suǒ yù yán
Nói ra tất cả những gì mình nghĩ mà khôn...
畅行无碍
chàng xíng wú ài
Di chuyển thuận lợi mà không gặp trở ngạ...
畅行无阻
chàng xíng wú zǔ
Di chuyển mà không bị cản trở
畅达
chàng dá
Thông suốt, rõ ràng và mạch lạc
畅通无阻
chàng tōng wú zǔ
Không gặp bất kỳ trở ngại nào trong việc...
畏避
wèi bì
Tránh né vì sợ hãi
畏难
wèi nán
Sợ khó, ngại khó
pàn
Bờ, mép; bên cạnh
留别
liú bié
Lưu lại lời nhắn trước khi chia tay
留连
liú lián
Nấn ná, lưu luyến không muốn rời đi
留连不舍
liú lián bù shě
Lưu luyến và không nỡ rời xa
留连忘返
liú lián wàng fǎn
Quá đắm chìm mà quên cả trở về
留遗
liú yí
Để lại di sản, để lại dấu vết
留都
liú dū
Kinh đô cũ, thủ đô tiền nhiệm
留难
liú nán
Gây khó dễ, cố ý làm phiền phức

Showing 18211 to 18240 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...