Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画疆墨守

Pinyin: huà jiāng mò shǒu

Meanings: Marking boundaries and strictly adhering to them - refers to strictly following established rules., Vạch ranh giới và giữ nguyên tắc - ám chỉ việc tuân thủ nghiêm ngặt quy định đã đề ra., 比喻树立门户或固守门户之见。[出处]清·王夫之《姜斋诗话》卷二唐初比偶……继以李杜代兴,杯酒论文,雅称同调,而李不袭杜,杜不谋李,未尝党同伐异,画疆墨守。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 48

Radicals: 一, 凵, 田, 土, 弓, 畺, 黑, 宀, 寸

Chinese meaning: 比喻树立门户或固守门户之见。[出处]清·王夫之《姜斋诗话》卷二唐初比偶……继以李杜代兴,杯酒论文,雅称同调,而李不袭杜,杜不谋李,未尝党同伐异,画疆墨守。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính mô tả thái độ kỷ luật và nguyên tắc.

Example: 这个公司一向画疆墨守,不轻易改变政策。

Example pinyin: zhè ge gōng sī yí xiàng huà jiāng mò shǒu , bù qīng yì gǎi biàn zhèng cè 。

Tiếng Việt: Công ty này luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, không dễ dàng thay đổi chính sách.

画疆墨守
huà jiāng mò shǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch ranh giới và giữ nguyên tắc - ám chỉ việc tuân thủ nghiêm ngặt quy định đã đề ra.

Marking boundaries and strictly adhering to them - refers to strictly following established rules.

比喻树立门户或固守门户之见。[出处]清·王夫之《姜斋诗话》卷二唐初比偶……继以李杜代兴,杯酒论文,雅称同调,而李不袭杜,杜不谋李,未尝党同伐异,画疆墨守。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画疆墨守 (huà jiāng mò shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung