Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画虎类犬

Pinyin: huà hǔ lèi quǎn

Meanings: Draw a tiger but end up with a dog (metaphor for attempting to imitate something good but ending up poorly)., Vẽ hổ giống chó (tỉ dụ bắt chước điều tốt nhưng kết quả lại thành ra kém cỏi)., 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]端福不甚聪明,恐~。——清·李绿园《歧路灯》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 凵, 田, 几, 虍, 大, 米, 犬

Chinese meaning: 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]端福不甚聪明,恐~。——清·李绿园《歧路灯》第十一回。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán sự thất bại trong nỗ lực bắt chước.

Example: 他想模仿大师的作品,结果画虎类犬。

Example pinyin: tā xiǎng mó fǎng dà shī de zuò pǐn , jié guǒ huà hǔ lèi quǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta muốn bắt chước tác phẩm của bậc thầy, nhưng kết quả lại là vẽ hổ giống chó.

画虎类犬
huà hǔ lèi quǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ hổ giống chó (tỉ dụ bắt chước điều tốt nhưng kết quả lại thành ra kém cỏi).

Draw a tiger but end up with a dog (metaphor for attempting to imitate something good but ending up poorly).

类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]端福不甚聪明,恐~。——清·李绿园《歧路灯》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画虎类犬 (huà hǔ lèi quǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung