Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画虎类狗
Pinyin: huà hǔ lèi gǒu
Meanings: Draw a tiger but end up with a dog (similar to 'draw a tiger but get a dog,' referring to unsuccessful imitation)., Vẽ hổ giống chó (giống nghĩa với “vẽ hổ thành chó,” ám chỉ việc sao chép không thành công)., 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]抄袭别人的东西,容易文不对题,会闹出~的笑话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 凵, 田, 几, 虍, 大, 米, 句, 犭
Chinese meaning: 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]抄袭别人的东西,容易文不对题,会闹出~的笑话。
Grammar: Cũng là thành ngữ cố định, tương tự như “画虎类犬”.
Example: 学习别人风格的时候要小心,不要画虎类狗。
Example pinyin: xué xí bié rén fēng gé de shí hòu yào xiǎo xīn , bú yào huà hǔ lèi gǒu 。
Tiếng Việt: Khi học theo phong cách của người khác cần cẩn thận, đừng để vẽ hổ giống chó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ hổ giống chó (giống nghĩa với “vẽ hổ thành chó,” ám chỉ việc sao chép không thành công).
Nghĩa phụ
English
Draw a tiger but end up with a dog (similar to 'draw a tiger but get a dog,' referring to unsuccessful imitation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]抄袭别人的东西,容易文不对题,会闹出~的笑话。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế