Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畅叫扬疾

Pinyin: chàng jiào yáng jí

Meanings: Expressing emotions by shouting loudly and powerfully., Thể hiện cảm xúc bằng cách hét lên đầy mạnh mẽ, 指大吵大闹。暢叫”即唱叫”,吵闹之意。扬疾”犹嚷唧,亦吵闹之意。[出处]元·杨暹《刘行首》第四折“可笑愚痴,不辨个高低,畅叫扬疾。”[例]我可也不和你~,谁共你磕牙抖嘴。——元·关汉卿《陈母教子》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 申, 丩, 口, 扌, 疒, 矢

Chinese meaning: 指大吵大闹。暢叫”即唱叫”,吵闹之意。扬疾”犹嚷唧,亦吵闹之意。[出处]元·杨暹《刘行首》第四折“可笑愚痴,不辨个高低,畅叫扬疾。”[例]我可也不和你~,谁共你磕牙抖嘴。——元·关汉卿《陈母教子》第三折。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, diễn tả hành động cụ thể liên quan đến cảm xúc mãnh liệt.

Example: 他在山顶畅叫扬疾,释放压力。

Example pinyin: tā zài shān dǐng chàng jiào yáng jí , shì fàng yā lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hét vang trên đỉnh núi để giải tỏa căng thẳng.

畅叫扬疾
chàng jiào yáng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể hiện cảm xúc bằng cách hét lên đầy mạnh mẽ

Expressing emotions by shouting loudly and powerfully.

指大吵大闹。暢叫”即唱叫”,吵闹之意。扬疾”犹嚷唧,亦吵闹之意。[出处]元·杨暹《刘行首》第四折“可笑愚痴,不辨个高低,畅叫扬疾。”[例]我可也不和你~,谁共你磕牙抖嘴。——元·关汉卿《陈母教子》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...