Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畏难

Pinyin: wèi nán

Meanings: To be afraid of difficulties, Sợ khó, ngại khó, ①畏惧艰难。[例]攻坚莫畏难。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 丿, 乀, 田, 𠄌, 又, 隹

Chinese meaning: ①畏惧艰难。[例]攻坚莫畏难。

Grammar: Thường được sử dụng trong các câu có ý nghĩa khuyến khích hoặc phê phán sự thiếu quyết tâm.

Example: 我们不应该畏难而退。

Example pinyin: wǒ men bú yīng gāi wèi nán ér tuì 。

Tiếng Việt: Chúng ta không nên lùi bước vì sợ khó.

畏难
wèi nán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ khó, ngại khó

To be afraid of difficulties

畏惧艰难。攻坚莫畏难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...