Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畅达

Pinyin: chàng dá

Meanings: Clear, smooth, and coherent., Thông suốt, rõ ràng và mạch lạc, ①流畅;通顺。[例]撰长书以为贽,辞甚畅达。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]他的作品有版画的刚劲、水彩画的轻松、明快,点线畅达,给人以更多的想象余地。*②通行无阻。[例]往来畅达。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 申, 大, 辶

Chinese meaning: ①流畅;通顺。[例]撰长书以为贽,辞甚畅达。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]他的作品有版画的刚劲、水彩画的轻松、明快,点线畅达,给人以更多的想象余地。*②通行无阻。[例]往来畅达。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả ngôn ngữ hoặc tư duy.

Example: 他的文章写得非常畅达。

Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé fēi cháng chàng dá 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy rất mạch lạc và rõ ràng.

畅达
chàng dá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, rõ ràng và mạch lạc

Clear, smooth, and coherent.

流畅;通顺。撰长书以为贽,辞甚畅达。——明·宋濂《送东阳马生序》。他的作品有版画的刚劲、水彩画的轻松、明快,点线畅达,给人以更多的想象余地

通行无阻。往来畅达

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...