Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留遗
Pinyin: liú yí
Meanings: To leave behind a legacy or trace, Để lại di sản, để lại dấu vết, ①长时间在一起讨论诗歌创作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 刀, 田, 贵, 辶
Chinese meaning: ①长时间在一起讨论诗歌创作。
Grammar: Động từ thường được theo sau bởi danh từ chỉ thứ được để lại, ví dụ: 留遗文化 (để lại văn hóa).
Example: 古人留遗给我们许多文化遗产。
Example pinyin: gǔ rén liú yí gěi wǒ men xǔ duō wén huà yí chǎn 。
Tiếng Việt: Người xưa đã để lại cho chúng ta nhiều di sản văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại di sản, để lại dấu vết
Nghĩa phụ
English
To leave behind a legacy or trace
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长时间在一起讨论诗歌创作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!