Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留难
Pinyin: liú nán
Meanings: To create difficulties, to intentionally cause trouble, Gây khó dễ, cố ý làm phiền phức, ①为等某人回来而不锁门。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刀, 田, 又, 隹
Chinese meaning: ①为等某人回来而不锁门。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với 宾语 (tân ngữ) chỉ người hoặc tổ chức bị gây khó dễ.
Example: 不要留难别人。
Example pinyin: bú yào liú nán bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng gây khó dễ cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây khó dễ, cố ý làm phiền phức
Nghĩa phụ
English
To create difficulties, to intentionally cause trouble
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为等某人回来而不锁门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!