Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画脂镂冰
Pinyin: huà zhī lòu bīng
Meanings: To engrave on fat or carve ice (metaphor for creating beautiful but impermanent things)., Khắc họa trên mỡ và khắc lên băng (ẩn dụ cho việc làm những thứ đẹp đẽ nhưng không bền vững)., 镂雕刻。在油脂上绘画,在冰上雕刻。比喻劳而无功。[出处]汉·桓宽《盐铁论·殊路》“故内无其质,而外学其文,虽有贤师良友,若画脂镂冰,费日损功。”[例]非若前世一偏一曲之士,~,角无用之空文,徒为耳目之观者也。——宋·孙觌《鸿庆居士集·樵居集序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 凵, 田, 旨, 月, 娄, 钅, 冫, 水
Chinese meaning: 镂雕刻。在油脂上绘画,在冰上雕刻。比喻劳而无功。[出处]汉·桓宽《盐铁论·殊路》“故内无其质,而外学其文,虽有贤师良友,若画脂镂冰,费日损功。”[例]非若前世一偏一曲之士,~,角无用之空文,徒为耳目之观者也。——宋·孙觌《鸿庆居士集·樵居集序》。
Grammar: Chủ yếu mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong văn chương hoặc phê bình nghệ thuật.
Example: 他的作品虽美,却如画脂镂冰。
Example pinyin: tā de zuò pǐn suī měi , què rú huà zhī lòu bīng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy tuy đẹp nhưng giống như khắc họa trên mỡ và băng vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc họa trên mỡ và khắc lên băng (ẩn dụ cho việc làm những thứ đẹp đẽ nhưng không bền vững).
Nghĩa phụ
English
To engrave on fat or carve ice (metaphor for creating beautiful but impermanent things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镂雕刻。在油脂上绘画,在冰上雕刻。比喻劳而无功。[出处]汉·桓宽《盐铁论·殊路》“故内无其质,而外学其文,虽有贤师良友,若画脂镂冰,费日损功。”[例]非若前世一偏一曲之士,~,角无用之空文,徒为耳目之观者也。——宋·孙觌《鸿庆居士集·樵居集序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế