Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畅行无阻

Pinyin: chàng xíng wú zǔ

Meanings: To move ahead without being blocked., Di chuyển mà không bị cản trở, 毫无阻碍地通行或通过。[例]铲除路面上的积雪,才能使道路再度~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 申, 亍, 彳, 一, 尢, 且, 阝

Chinese meaning: 毫无阻碍地通行或通过。[例]铲除路面上的积雪,才能使道路再度~。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc tiến trình công việc.

Example: 高速公路畅通无阻。

Example pinyin: gāo sù gōng lù chàng tōng wú zǔ 。

Tiếng Việt: Đường cao tốc thông suốt không bị cản trở.

畅行无阻
chàng xíng wú zǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển mà không bị cản trở

To move ahead without being blocked.

毫无阻碍地通行或通过。[例]铲除路面上的积雪,才能使道路再度~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畅行无阻 (chàng xíng wú zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung