Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留连不舍
Pinyin: liú lián bù shě
Meanings: To be reluctant to leave, to linger with attachment, Lưu luyến và không nỡ rời xa, 依恋着不愿去。形容依依惜别的情貌。同留恋不舍”。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第九十二回“杨大郎见他爱这粉头,留连不舍。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 刀, 田, 车, 辶, 一, 人, 舌
Chinese meaning: 依恋着不愿去。形容依依惜别的情貌。同留恋不舍”。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第九十二回“杨大郎见他爱这粉头,留连不舍。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tâm lý lưu luyến, sử dụng khi chủ thể cảm thấy khó khăn trong việc chia tay một địa điểm hoặc tình huống.
Example: 孩子们在游乐园里留连不舍。
Example pinyin: hái zi men zài yóu lè yuán lǐ liú lián bú shè 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ nấn ná không muốn rời khỏi công viên giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu luyến và không nỡ rời xa
Nghĩa phụ
English
To be reluctant to leave, to linger with attachment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依恋着不愿去。形容依依惜别的情貌。同留恋不舍”。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第九十二回“杨大郎见他爱这粉头,留连不舍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế