Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 18061 to 18090 of 28899 total words

甘苦与共
gān kǔ yǔ gòng
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng ...
甘言厚礼
gān yán hòu lǐ
Lời nói ngọt ngào và quà tặng hậu hĩnh (...
甘言美语
gān yán měi yǔ
Những lời nói ngọt ngào, êm tai (không n...
甘败下风
gān bài xià fēng
Tâm phục khẩu phục, nhận thua hoàn toàn ...
甘贫乐道
gān pín lè dào
Sống nghèo khổ nhưng vẫn vui vẻ theo đuổ...
甘贫守分
gān pín shǒu fèn
Sống nghèo nhưng an phận thủ thường (bằn...
甘贵
gān guì
Rất quý giá, đáng trân trọng
甘雨随车
gān yǔ suí chē
Mưa thuận gió hòa đi theo xe (ám chỉ lãn...
甜嘴蜜舌
tián zuǐ mì shé
Miệng ngọt ngào, khéo léo dùng lời nói đ...
甜润
tián rùn
Ngọt ngào và mềm mại (dùng để miêu tả gi...
甜爽
tián shuǎng
Ngọt mát, ngọt dịu và tươi mới
甜言媚语
tián yán mèi yǔ
Những lời nói ngọt ngào, nịnh bợ, xu nịn...
甜言美语
tián yán měi yǔ
Những lời nói ngọt ngào và đẹp đẽ (đôi k...
生公说法
Shēnggōng shuō fǎ
Chỉ việc giảng đạo hoặc thuyết pháp một ...
生关死劫
shēng guān sǐ jié
Chỉ những thử thách lớn trong cuộc đời, ...
生凑
shēng còu
Cố gắng lắp ghép hoặc sắp xếp một cách m...
生势
shēng shì
Động lực phát triển, thế mạnh mới hình t...
生发未燥
shēng fà wèi zào
Chưa trưởng thành, còn non nớt.
生吞活剥
shēng tūn huó bō
Ăn sống nuốt tươi, ám chỉ tiếp thu kiến ...
生员
shēng yuán
Nho sinh, học trò (trong lịch sử Trung Q...
生地
shēng dì
Vải thô chưa nhuộm hoặc đất trồng trọt
生境
shēng jìng
Môi trường sống (của động thực vật)
生客
shēng kè
Khách lạ
生寄死归
shēng jì sǐ guī
Sống gửi thác về (ý nói cuộc đời con ngư...
生就
shēng jiù
Bẩm sinh đã có, vốn có
生张熟魏
shēng zhāng shú wèi
Người lạ kẻ quen (chỉ sự hỗn tạp giữa nh...
生心
shēng xīn
Nảy sinh ý nghĩ (thường không tốt)
生忌
shēng jì
Ngày giỗ, ngày kỷ niệm mất
生怕
shēng pà
Sợ rằng, lo lắng rằng
生性
shēng xìng
Bản tính, tính cách bẩm sinh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...