Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甄选
Pinyin: zhēn xuǎn
Meanings: To carefully select, Chọn lọc kỹ càng, ①一种腹大口小的瓦器。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 垔, 瓦, 先, 辶
Chinese meaning: ①一种腹大口小的瓦器。
Grammar: Động từ ghép, mang nghĩa chọn lựa sau khi đã xem xét kỹ. Thường sử dụng trong văn cảnh chính thức.
Example: 公司正在甄选新员工。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài zhēn xuǎn xīn yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty đang tuyển chọn nhân viên mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lọc kỹ càng
Nghĩa phụ
English
To carefully select
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种腹大口小的瓦器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!