Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘败下风

Pinyin: gān bài xià fēng

Meanings: To admit defeat wholeheartedly (when defeated by someone else)., Tâm phục khẩu phục, nhận thua hoàn toàn (khi bị đánh bại bởi người khác), 甘情愿,乐意;下风风向的下方。对人自认不如,真心佩服。[出处]《庄子·在宥》“广成子南首而卧,黄帝顺下风膝行而进,再拜稽首而问。”《左传·僖公十五年》皇天后土实闻君之言,群臣敢在下风。”[例]我们全体女民兵向你们男同志挑战,十天过去,那样赶不上你们,我们~,自动解散。(冯德英《迎春花》第二十二章)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 甘, 攵, 贝, 一, 卜, 㐅, 几

Chinese meaning: 甘情愿,乐意;下风风向的下方。对人自认不如,真心佩服。[出处]《庄子·在宥》“广成子南首而卧,黄帝顺下风膝行而进,再拜稽首而问。”《左传·僖公十五年》皇天后土实闻君之言,群臣敢在下风。”[例]我们全体女民兵向你们男同志挑战,十天过去,那样赶不上你们,我们~,自动解散。(冯德英《迎春花》第二十二章)。

Grammar: Động từ nhấn mạnh sự thừa nhận thất bại mà không oán trách.

Example: 在这场比赛中,我们甘败下风。

Example pinyin: zài zhè chǎng bǐ sài zhōng , wǒ men gān bài xià fēng 。

Tiếng Việt: Trong trận đấu này, chúng tôi hoàn toàn tâm phục khẩu phục.

甘败下风
gān bài xià fēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm phục khẩu phục, nhận thua hoàn toàn (khi bị đánh bại bởi người khác)

To admit defeat wholeheartedly (when defeated by someone else).

甘情愿,乐意;下风风向的下方。对人自认不如,真心佩服。[出处]《庄子·在宥》“广成子南首而卧,黄帝顺下风膝行而进,再拜稽首而问。”《左传·僖公十五年》皇天后土实闻君之言,群臣敢在下风。”[例]我们全体女民兵向你们男同志挑战,十天过去,那样赶不上你们,我们~,自动解散。(冯德英《迎春花》第二十二章)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘败下风 (gān bài xià fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung