Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘芳

Pinyin: gān fāng

Meanings: Fragrant and sweet (often used with scents or emotions)., Thơm ngọt, dịu dàng (thường dùng với mùi hương hay cảm xúc), ①芳香甜美。[例]荔枝的滋味,甘芳如饴。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 甘, 方, 艹

Chinese meaning: ①芳香甜美。[例]荔枝的滋味,甘芳如饴。

Grammar: Phong cách văn chương, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这朵花的香味甘芳扑鼻。

Example pinyin: zhè duǒ huā de xiāng wèi gān fāng pū bí 。

Tiếng Việt: Hương thơm của bông hoa này ngọt ngào và dễ chịu.

甘芳
gān fāng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thơm ngọt, dịu dàng (thường dùng với mùi hương hay cảm xúc)

Fragrant and sweet (often used with scents or emotions).

芳香甜美。荔枝的滋味,甘芳如饴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘芳 (gān fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung