Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生公说法

Pinyin: Shēnggōng shuō fǎ

Meanings: Refers to preaching or explaining doctrines vividly and understandably., Chỉ việc giảng đạo hoặc thuyết pháp một cách sinh động và dễ hiểu., 生公晋末高僧竺道生,世称生公。竺道生解说佛法,能使顽石点头。比喻精通者亲自来讲解,必能透彻说理而使人感化。[出处]《莲社高贤传》“竺道生入虎丘山,聚石为徒,讲《涅槃经》,群石皆点头。”[例]谁谓周郎顾曲之场,非即~之地乎!——清·俞樾《余莲村劝善杂剧序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 生, 八, 厶, 兑, 讠, 去, 氵

Chinese meaning: 生公晋末高僧竺道生,世称生公。竺道生解说佛法,能使顽石点头。比喻精通者亲自来讲解,必能透彻说理而使人感化。[出处]《莲社高贤传》“竺道生入虎丘山,聚石为徒,讲《涅槃经》,群石皆点头。”[例]谁谓周郎顾曲之场,非即~之地乎!——清·俞樾《余莲村劝善杂剧序》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Thường dùng để khen ngợi một người giảng giải hấp dẫn.

Example: 他讲起课来真是生公说法,大家都听得入迷。

Example pinyin: tā jiǎng qǐ kè lái zhēn shì shēng gōng shuō fǎ , dà jiā dōu tīng dé rù mí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giảng bài thật sự rất hay, mọi người đều mê mẩn lắng nghe.

生公说法
Shēnggōng shuō fǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc giảng đạo hoặc thuyết pháp một cách sinh động và dễ hiểu.

Refers to preaching or explaining doctrines vividly and understandably.

生公晋末高僧竺道生,世称生公。竺道生解说佛法,能使顽石点头。比喻精通者亲自来讲解,必能透彻说理而使人感化。[出处]《莲社高贤传》“竺道生入虎丘山,聚石为徒,讲《涅槃经》,群石皆点头。”[例]谁谓周郎顾曲之场,非即~之地乎!——清·俞樾《余莲村劝善杂剧序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生公说法 (Shēnggōng shuō fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung