Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘居人后

Pinyin: gān jū rén hòu

Meanings: To be willing to stay behind others, accepting inferiority without competition., Vui lòng đứng sau người khác, chấp nhận thua kém mà không ganh đua., 甘自愿;居在(某种位置)。指甘心落在他人之后。[出处]明·张岱《自为墓志铭》“夺利争名,甘居人后,观场游戏,肯让人先。”[例]她是负有使命的人,都是罄着所有生命之力在奔跑,他也就不愿~了。——老舍《四世同堂》五八。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 甘, 古, 尸, 人, 口

Chinese meaning: 甘自愿;居在(某种位置)。指甘心落在他人之后。[出处]明·张岱《自为墓志铭》“夺利争名,甘居人后,观场游戏,肯让人先。”[例]她是负有使命的人,都是罄着所有生命之力在奔跑,他也就不愿~了。——老舍《四世同堂》五八。

Grammar: Thành ngữ cố định gồm 4 chữ, mang ý nghĩa khiêm tốn và nhường nhịn.

Example: 虽然他能力很强,但他总是甘居人后。

Example pinyin: suī rán tā néng lì hěn qiáng , dàn tā zǒng shì gān jū rén hòu 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy rất có năng lực, nhưng lúc nào cũng vui vẻ đứng sau người khác.

甘居人后
gān jū rén hòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui lòng đứng sau người khác, chấp nhận thua kém mà không ganh đua.

To be willing to stay behind others, accepting inferiority without competition.

甘自愿;居在(某种位置)。指甘心落在他人之后。[出处]明·张岱《自为墓志铭》“夺利争名,甘居人后,观场游戏,肯让人先。”[例]她是负有使命的人,都是罄着所有生命之力在奔跑,他也就不愿~了。——老舍《四世同堂》五八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘居人后 (gān jū rén hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung