Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甜爽

Pinyin: tián shuǎng

Meanings: Sweet and refreshing, Ngọt mát, ngọt dịu và tươi mới, ①味道香甜适口。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 甘, 舌, 㸚, 大

Chinese meaning: ①味道香甜适口。

Grammar: Tính từ ghép mô tả hương vị vừa ngọt ngào vừa mang lại cảm giác mát lạnh, dễ chịu. Thường dùng khi nói về đồ ăn hoặc thức uống.

Example: 这水果味道甜爽。

Example pinyin: zhè shuǐ guǒ wèi dào tián shuǎng 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này có vị ngọt mát.

甜爽
tián shuǎng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọt mát, ngọt dịu và tươi mới

Sweet and refreshing

味道香甜适口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...