Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A small square brick., Viên gạch, thường là gạch vuông nhỏ., ①砖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 瓦, 辟

Chinese meaning: ①砖。

Hán Việt reading: bích

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc liên quan đến lịch sử kiến trúc.

Example: 古建筑上常使用甓。

Example pinyin: gǔ jiàn zhù shàng cháng shǐ yòng pì 。

Tiếng Việt: Trong các công trình kiến trúc cổ thường sử dụng gạch vuông nhỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên gạch, thường là gạch vuông nhỏ.

bích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small square brick.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甓 (pì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung