Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生凑
Pinyin: shēng còu
Meanings: To forcibly assemble or arrange something in an awkward manner., Cố gắng lắp ghép hoặc sắp xếp một cách miễn cưỡng., ①勉强凑合。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 生, 冫, 奏
Chinese meaning: ①勉强凑合。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để phê phán sự khiên cưỡng trong hành động.
Example: 这篇文章看起来像是生凑出来的,逻辑不通。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng kàn qǐ lái xiàng shì shēng còu chū lái de , luó jí bù tōng 。
Tiếng Việt: Bài viết này trông như bị ghép một cách gượng ép, không hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng lắp ghép hoặc sắp xếp một cách miễn cưỡng.
Nghĩa phụ
English
To forcibly assemble or arrange something in an awkward manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勉强凑合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!