Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘贫守分
Pinyin: gān pín shǒu fèn
Meanings: Living in poverty but content with one's lot (accepting one’s fate)., Sống nghèo nhưng an phận thủ thường (bằng lòng với số phận), 甘贫甘愿贫困。守分保守本分,不思非分之想,不作非分之事。甘受贫困,遵守本分。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 甘, 分, 贝, 宀, 寸, 八, 刀
Chinese meaning: 甘贫甘愿贫困。守分保守本分,不思非分之想,不作非分之事。甘受贫困,遵守本分。
Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, thể hiện nhân sinh quan.
Example: 他一生甘贫守分,从不抱怨。
Example pinyin: tā yì shēng gān pín shǒu fēn , cóng bú bào yuàn 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy sống nghèo nhưng an phận, chưa bao giờ phàn nàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống nghèo nhưng an phận thủ thường (bằng lòng với số phận)
Nghĩa phụ
English
Living in poverty but content with one's lot (accepting one’s fate).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘贫甘愿贫困。守分保守本分,不思非分之想,不作非分之事。甘受贫困,遵守本分。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế