Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甄别

Pinyin: zhēn bié

Meanings: To differentiate, select, or appraise, Phân biệt, lựa chọn; giám định, ①电功率“一百瓦”的旧书写形式。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 垔, 瓦, 刂, 另

Chinese meaning: ①电功率“一百瓦”的旧书写形式。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc sàng lọc đối tượng cụ thể.

Example: 我们需要甄别出最好的候选人。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhēn bié chū zuì hǎo de hòu xuǎn rén 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phân biệt và chọn ra ứng viên tốt nhất.

甄别
zhēn bié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt, lựa chọn; giám định

To differentiate, select, or appraise

电功率“一百瓦”的旧书写形式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甄别 (zhēn bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung