Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘言厚礼

Pinyin: gān yán hòu lǐ

Meanings: Sweet words and generous gifts (referring to deception through flattery and material offerings)., Lời nói ngọt ngào và quà tặng hậu hĩnh (ám chỉ sự lừa dối qua lời lẽ và vật chất), 甜美的言辞,厚重的礼品。亦作甘言厚币”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 甘, 言, 㫗, 厂, 乚, 礻

Chinese meaning: 甜美的言辞,厚重的礼品。亦作甘言厚币”。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý tiêu cực.

Example: 他用甘言厚礼来讨好上司。

Example pinyin: tā yòng gān yán hòu lǐ lái tǎo hǎo shàng sī 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng lời lẽ ngọt ngào và quà tặng lớn để làm vừa lòng cấp trên.

甘言厚礼
gān yán hòu lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngọt ngào và quà tặng hậu hĩnh (ám chỉ sự lừa dối qua lời lẽ và vật chất)

Sweet words and generous gifts (referring to deception through flattery and material offerings).

甜美的言辞,厚重的礼品。亦作甘言厚币”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘言厚礼 (gān yán hòu lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung