Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 16981 to 17010 of 28922 total words

róng
Nước chảy nhẹ nhàng, êm ái.
Rỏ từng giọt, chảy nhỏ giọt.
jìng
Yên tĩnh, thanh bình (dùng để mô tả dòng...
Một loại ngọc quý hiếm (hiếm gặp, ít sử ...
yíng
Âm thanh của nước chảy, như dòng suối nh...
Tràn ngập, lan tỏa khắp nơi.
liàn
Ánh nước lấp lánh do sóng gợn nhẹ.
jiàn
Dòng nước chảy xiết, mạnh mẽ.
瀼瀼
ráng ráng
Mô tả ánh sáng lấp lánh của sương sớm ho...
lán
Sóng lớn, gợn sóng trên mặt nước.
fán
Dòng nước đục ngầu, không trong suốt.
Tiếng nước chảy nhỏ giọt, nhỏ nhặt.
guàn
Tưới nước, đổ đầy một chất lỏng vào vật ...
灌夫骂坐
Guàn Fū mà zuò
Chỉ hành động chửi bới thẳng thắn, không...
灌木
guàn mù
Cây bụi, thường thấp và có nhiều nhánh m...
灌注
guàn zhù
Đổ đầy, rót vào; tập trung toàn bộ sự ch...
灌浆
guàn jiāng
Bơm vữa xây dựng hoặc bê tông lỏng vào k...
灌渠
guàn qú
Kênh dẫn nước để tưới tiêu hoặc thoát nư...
灌筑
guàn zhù
Đổ bê tông vào khuôn hoặc kết cấu để tạo...
灌输
guàn shū
Truyền đạt kiến thức, tư tưởng hoặc giá ...
灌醉
guàn zuì
Cho ai đó uống rượu cho đến khi say
灌音
guàn yīn
Thu âm lại giọng nói hoặc âm thanh
Rắc, tung ra, phun lên một bề mặt nào đó
tān
Bãi cát, bờ biển nông hoặc bãi đá ngầm.
火亮
huǒ liàng
Sáng rực như lửa, ánh sáng mạnh mẽ và rõ...
火伞高张
huǒ sǎn gāo zhāng
Ánh nắng gay gắt, mặt trời tỏa nhiệt như...
火候
huǒ hòu
Thời gian và mức độ cần thiết để nấu chí...
火光烛天
huǒ guāng zhú tiān
Ánh lửa sáng rực chiếu khắp bầu trời (để...
火冒三尺
huǒ mào sān chǐ
Cũng giống như “火冒三丈,” mô tả cơn giận dữ...
火刑
huǒ xíng
Hình phạt thiêu sống (tội phạm bị xử tử ...

Showing 16981 to 17010 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...