Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 16981 to 17010 of 28899 total words

guàn
Đổ đầy, tưới, truyền đạt
灌夫骂坐
Guàn Fū mà zuò
Chỉ hành động chửi bới thẳng thắn, không...
灌木
guàn mù
Cây bụi, thường thấp và có nhiều nhánh m...
灌注
guàn zhù
Đổ đầy, rót vào; tập trung toàn bộ sự ch...
灌浆
guàn jiāng
Bơm vữa xây dựng hoặc bê tông lỏng vào k...
灌渠
guàn qú
Kênh dẫn nước để tưới tiêu hoặc thoát nư...
灌筑
guàn zhù
Đổ bê tông vào khuôn hoặc kết cấu để tạo...
灌输
guàn shū
Truyền đạt, nhồi nhét kiến thức
灌醉
guàn zuì
Cho ai đó uống rượu cho đến khi say
灌音
guàn yīn
Thu âm lại giọng nói hoặc âm thanh
Rắc, tung ra, phun lên một bề mặt nào đó
tān
Bãi cát, bờ biển nông hoặc bãi đá ngầm.
火亮
huǒ liàng
Sáng rực như lửa, ánh sáng mạnh mẽ và rõ...
火伞高张
huǒ sǎn gāo zhāng
Ánh nắng gay gắt, mặt trời tỏa nhiệt như...
火候
huǒ hòu
Mức độ nấu nướng; thời gian và nhiệt độ ...
火光烛天
huǒ guāng zhú tiān
Ánh lửa sáng rực chiếu khắp bầu trời (để...
火冒三尺
huǒ mào sān chǐ
Cũng giống như “火冒三丈,” mô tả cơn giận dữ...
火刑
huǒ xíng
Hình phạt thiêu sống (tội phạm bị xử tử ...
火力发电
huǒ lì fā diàn
Phát điện bằng nhiệt năng từ việc đốt th...
火印
huǒ yìn
Dấu vết in lên da hoặc gỗ bằng sắt nóng ...
火器
huǒ qì
Vũ khí sử dụng thuốc súng hoặc chất nổ (...
火坑
huǒ kēng
Hố lửa (cách nói ẩn dụ về tình cảnh nguy...
火塘
huǒ táng
Lò sưởi truyền thống ở vùng nông thôn Tr...
火墙
huǒ qiáng
Tường lửa (về mặt vật lý hoặc công nghệ)...
火夫
huǒ fū
Người phụ trách nhóm lửa hoặc nấu ăn (tr...
火头
huǒ tóu
Đầu mối hoặc nguồn gốc gây ra hỏa hoạn.
火奴鲁鲁
Huǒ nú lǔ lǔ
Honolulu – thủ phủ và thành phố lớn nhất...
火炭
huǒ tàn
Than đang cháy, than hồng
火炮
huǒ pào
Pháo hoa hoặc đại bác
火烈
huǒ liè
Sôi nổi, nồng nhiệt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...