Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌木

Pinyin: guàn mù

Meanings: Shrub, a woody plant that is smaller than a tree and has several stems growing from the base., Cây bụi, thường thấp và có nhiều nhánh mọc gần mặt đất, ①丛生之木。[例]一丛乌饭树灌木。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 雚, 木

Chinese meaning: ①丛生之木。[例]一丛乌饭树灌木。

Grammar: Danh từ chỉ loại thực vật, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc cảnh quan.

Example: 花园里种了许多灌木。

Example pinyin: huā yuán lǐ zhǒng le xǔ duō guàn mù 。

Tiếng Việt: Trong vườn trồng rất nhiều cây bụi.

灌木
guàn mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây bụi, thường thấp và có nhiều nhánh mọc gần mặt đất

Shrub, a woody plant that is smaller than a tree and has several stems growing from the base.

丛生之木。一丛乌饭树灌木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...