Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìng

Meanings: Quiet, peaceful (used to describe water)., Yên tĩnh, thanh bình (dùng để mô tả dòng nước)., ①古同“净”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“净”。

Grammar: Mang sắc thái trang trọng, ít dùng trong ngôn ngữ hàng ngày. Thường xuất hiện trong văn học.

Example: 这条小溪非常瀞谧。

Example pinyin: zhè tiáo xiǎo xī fēi cháng jìng mì 。

Tiếng Việt: Dòng suối nhỏ này rất yên bình.

jìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, thanh bình (dùng để mô tả dòng nước).

Quiet, peaceful (used to describe water).

古同“净”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...