Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火冒三尺

Pinyin: huǒ mào sān chǐ

Meanings: Similar to '火冒三丈,' describing overwhelming anger., Cũng giống như “火冒三丈,” mô tả cơn giận dữ dâng cao., 形容愤怒到极点。同火冒三丈”。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第十五章“当自成在路上才得到报告时,他不禁火冒三尺,恨恨地骂了一声‘该死!’”[例]却说孙定邦在大雨里寻找史更新,找了多半宿也没见个影子,急得他真是~,手脚无措。——刘流《烈火金钢》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 人, 八, 冃, 目, 一, 二, 尺

Chinese meaning: 形容愤怒到极点。同火冒三丈”。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第十五章“当自成在路上才得到报告时,他不禁火冒三尺,恨恨地骂了一声‘该死!’”[例]却说孙定邦在大雨里寻找史更新,找了多半宿也没见个影子,急得他真是~,手脚无措。——刘流《烈火金钢》第七回。

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn “火冒三丈” nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.

Example: 老板一看到员工迟到就火冒三尺。

Example pinyin: lǎo bǎn yí kàn dào yuán gōng chí dào jiù huǒ mào sān chǐ 。

Tiếng Việt: Ông chủ vừa thấy nhân viên đi trễ liền nổi giận đùng đùng.

火冒三尺
huǒ mào sān chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng giống như “火冒三丈,” mô tả cơn giận dữ dâng cao.

Similar to '火冒三丈,' describing overwhelming anger.

形容愤怒到极点。同火冒三丈”。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第十五章“当自成在路上才得到报告时,他不禁火冒三尺,恨恨地骂了一声‘该死!’”[例]却说孙定邦在大雨里寻找史更新,找了多半宿也没见个影子,急得他真是~,手脚无措。——刘流《烈火金钢》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火冒三尺 (huǒ mào sān chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung