Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火候
Pinyin: huǒ hòu
Meanings: The right timing and degree of heat needed to cook food or complete a task., Thời gian và mức độ cần thiết để nấu chín thức ăn hoặc hoàn thiện một việc gì đó., ①烧火的火力强弱和时间长短。[例]做菜时要掌握火候。*②比喻修养的程度。[例]他的演技还不到火候。*③比喻关健时刻。[例]正在战斗的火候上,援军赶到了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 八, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①烧火的火力强弱和时间长短。[例]做菜时要掌握火候。*②比喻修养的程度。[例]他的演技还不到火候。*③比喻关健时刻。[例]正在战斗的火候上,援军赶到了。
Grammar: Là danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh về nấu nướng hoặc quá trình thực hiện công việc.
Example: 炒菜时要掌握好火候。
Example pinyin: chǎo cài shí yào zhǎng wò hǎo huǒ hòu 。
Tiếng Việt: Khi xào rau cần phải nắm bắt được thời điểm thích hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian và mức độ cần thiết để nấu chín thức ăn hoặc hoàn thiện một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
The right timing and degree of heat needed to cook food or complete a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧火的火力强弱和时间长短。做菜时要掌握火候
比喻修养的程度。他的演技还不到火候
比喻关健时刻。正在战斗的火候上,援军赶到了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!