Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灘
Pinyin: tān
Meanings: Beach, shallow shore, or reef., Bãi cát, bờ biển nông hoặc bãi đá ngầm., ①见“滩”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 難
Chinese meaning: ①见“滩”。
Grammar: Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 沙滩 (bãi cát), 海滩 (bãi biển).
Example: 我们在海边的沙滩上晒太阳。
Example pinyin: wǒ men zài hǎi biān de shā tān shàng shài tài yáng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi nằm phơi nắng trên bãi cát ven biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi cát, bờ biển nông hoặc bãi đá ngầm.
Nghĩa phụ
English
Beach, shallow shore, or reef.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“滩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!