Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌夫骂坐

Pinyin: Guàn Fū mà zuò

Meanings: Refers to someone's straightforward cursing without reservation., Chỉ hành động chửi bới thẳng thắn, không kiêng nể ai của một người., ①(灅水)今中国河北省遵化市沙河的古称。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 氵, 雚, 二, 人, 吅, 马, 从, 土

Chinese meaning: ①(灅水)今中国河北省遵化市沙河的古称。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít dùng trong văn nói thông thường, chủ yếu mang ý nghĩa biểu trưng.

Example: 他就像灌夫骂坐一样,直言不讳。

Example pinyin: tā jiù xiàng guàn fū mà zuò yí yàng , zhí yán bú huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy giống như 'Quán Phu mắng ngồi', nói thẳng không úp mở.

灌夫骂坐
Guàn Fū mà zuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hành động chửi bới thẳng thắn, không kiêng nể ai của một người.

Refers to someone's straightforward cursing without reservation.

(灅水)今中国河北省遵化市沙河的古称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灌夫骂坐 (Guàn Fū mà zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung