Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌浆

Pinyin: guàn jiāng

Meanings: To inject liquid concrete or grout into forms or structures for solidification or reinforcement., Bơm vữa xây dựng hoặc bê tông lỏng vào khuôn hoặc kết cấu để làm đặc hoặc gia cố, ①把水泥、灰浆等灌入砌块砖石之间的空隙中,使之凝结坚固。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 氵, 雚, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①把水泥、灰浆等灌入砌块砖石之间的空隙中,使之凝结坚固。

Grammar: Động từ chuyên ngành xây dựng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.

Example: 工程师正在监督工人灌浆。

Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài jiān dū gōng rén guàn jiāng 。

Tiếng Việt: Kỹ sư đang giám sát công nhân đổ vữa.

灌浆
guàn jiāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơm vữa xây dựng hoặc bê tông lỏng vào khuôn hoặc kết cấu để làm đặc hoặc gia cố

To inject liquid concrete or grout into forms or structures for solidification or reinforcement.

把水泥、灰浆等灌入砌块砖石之间的空隙中,使之凝结坚固

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灌浆 (guàn jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung