Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀰
Pinyin: mí
Meanings: To be filled or spread everywhere., Tràn ngập, lan tỏa khắp nơi., ①见“弥”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 彌, 氵
Chinese meaning: ①见“弥”。
Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ để diễn tả trạng thái bao phủ rộng lớn. Ví dụ: 瀰天大罪 (tội lỗi tày trời), 香气瀰漫 (hương thơm ngát).
Example: 香气瀰漫在整个房间。
Example pinyin: xiāng qì mí màn zài zhěng gè fáng jiān 。
Tiếng Việt: Hương thơm lan tỏa khắp căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn ngập, lan tỏa khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
To be filled or spread everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“弥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!