Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火光烛天

Pinyin: huǒ guāng zhú tiān

Meanings: Blazing fire lighting up the whole sky (referring to a large fire)., Ánh lửa sáng rực chiếu khắp bầu trời (để chỉ một vụ cháy lớn)., 火光把天都照亮了。形容火势极大(多指火灾)。[出处]明·张岱《海志》“火光烛天,海水如沸,此来得见海战,尤奇。”[例]城里到处~,枪炮齐响,有钱的人纷纷逃难,穷若的人民水断粮绝。——老舍《吐了一口气》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 八, ⺌, 兀, 火, 虫, 一, 大

Chinese meaning: 火光把天都照亮了。形容火势极大(多指火灾)。[出处]明·张岱《海志》“火光烛天,海水如沸,此来得见海战,尤奇。”[例]城里到处~,枪炮齐响,有钱的人纷纷逃难,穷若的人民水断粮绝。——老舍《吐了一口气》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, thường được dùng để miêu tả sự khủng khiếp của hỏa hoạn.

Example: 那场大火,火光烛天,非常可怕。

Example pinyin: nà chǎng dà huǒ , huǒ guāng zhú tiān , fēi cháng kě pà 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa ấy đã làm sáng rực cả bầu trời, rất đáng sợ.

火光烛天
huǒ guāng zhú tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh lửa sáng rực chiếu khắp bầu trời (để chỉ một vụ cháy lớn).

Blazing fire lighting up the whole sky (referring to a large fire).

火光把天都照亮了。形容火势极大(多指火灾)。[出处]明·张岱《海志》“火光烛天,海水如沸,此来得见海战,尤奇。”[例]城里到处~,枪炮齐响,有钱的人纷纷逃难,穷若的人民水断粮绝。——老舍《吐了一口气》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...