Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yíng

Meanings: The sound of flowing water, like a small babbling brook., Âm thanh của nước chảy, như dòng suối nhỏ róc rách., ①(瀯瀯)水流声,如“(水流)瀯瀯之声与耳谋。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(瀯瀯)水流声,如“(水流)瀯瀯之声与耳谋。”

Hán Việt reading: huỳnh.oanh.uynh

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các bài thơ miêu tả thiên nhiên, mô phỏng âm thanh của dòng nước.

Example: 夜晚听得到远处的溪水瀯瀯作响。

Example pinyin: yè wǎn tīng dé dào yuǎn chù de xī shuǐ yíng yíng zuò xiǎng 。

Tiếng Việt: Ban đêm có thể nghe thấy tiếng nước chảy róc rách từ xa.

yíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh của nước chảy, như dòng suối nhỏ róc rách.

huỳnh.oanh.uynh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The sound of flowing water, like a small babbling brook.

(瀯瀯)水流声,如“(水流)瀯瀯之声与耳谋。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀯 (yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung