Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: róng

Meanings: Gentle and calm flowing water., Nước chảy nhẹ nhàng, êm ái., ①(浺瀜)见“浺”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(浺瀜)见“浺”。

Grammar: Từ cổ điển, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại. Thường dùng trong văn học trang trọng.

Example: 湖水瀜瀜,波光粼粼。

Example pinyin: hú shuǐ róng róng , bō guāng lín lín 。

Tiếng Việt: Nước hồ chảy nhẹ nhàng, lấp lánh ánh sáng.

róng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước chảy nhẹ nhàng, êm ái.

Gentle and calm flowing water.

(浺瀜)见“浺”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀜 (róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung