Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 16921 to 16950 of 28922 total words

激剧
jī jù
Rất kịch tính, mãnh liệt và nhanh chóng.
激化
jī huà
Khiến tình hình trở nên căng thẳng hoặc ...
激变
jī biàn
Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ.
激增
jī zēng
Tăng lên một cách đột ngột và mạnh mẽ.
激奋
jī fèn
Phấn khởi, hào hứng nhưng cũng có thể ph...
激子
jī zǐ
Exciton (trong vật lý), một cặp electron...
激将
jī jiàng
Kích tướng, dùng lời nói để chọc tức hoặ...
激忿填膺
jī fèn tián yīng
Cảm giác phẫn nộ dâng trào, đầy ắp trong...
激恼
jī nǎo
Gây ra sự khó chịu, phiền muộn cho ai đó...
激愤
jī fèn
Phẫn nộ, tức giận dữ dội.
激战
jī zhàn
Trận chiến ác liệt, gay gắt.
激扬清浊
jī yáng qīng zhuó
Kích thích điều tốt và bài trừ cái xấu t...
激浊扬清
jī zhuó yáng qīng
Loại bỏ cái xấu và đề cao cái tốt.
激浪
jī làng
Sóng lớn, thường dùng để chỉ những đợt s...
激涌
jī yǒng
Sự cuồn cuộn, dâng trào lên mạnh mẽ (thư...
激潮
jī cháo
Thuật ngữ chỉ thủy triều dâng cao do tác...
激磁
jī cí
Kích thích từ tính, khái niệm chuyên ngà...
激薄停浇
jī bó tíng jiāo
Chỉ hành vi kích động quá mức dẫn đến ng...
激贪厉俗
jī tān lì sú
Chỉ sự khuyến khích tham lam và hành vi ...
激赏
jī shǎng
Khen ngợi nhiệt tình, đánh giá cao ai đó...
激辩
jī biàn
Tranh luận gay gắt, tranh cãi kịch liệt.
激醒
jī xǐng
Đánh thức một cách mạnh mẽ (dùng trong n...
zhuó
Đục, không trong suốt (thường dùng cho n...
濒临
bīn lín
Gần kề, sắp đến (thường dùng trong tình ...
濒死
bīn sǐ
Gần chết, cận kề cái chết.
濒海
bīn hǎi
Gần biển, ven biển
濒近
bīn jìn
Sắp đến gần, cận kề
濡滞
rú zhì
Kéo dài, trì hoãn
tāo
Sóng lớn, thường dùng để chỉ sóng biển h...
濯足濯缨
zhuó zú zhuó yīng
Rửa chân, rửa dây buộc mũ. Dùng để chỉ v...

Showing 16921 to 16950 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...